Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
4mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
500Hz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Overload protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
62g |
Chiều rộng thân |
12mm |
Chiều cao thân |
12mm |
Chiều sâu thân |
45mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, EAC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |